河床 [Hà Sàng]
川床 [Xuyên Sàng]
かしょう – 河床
かわどこ
かわゆか – 川床
ゆか – 川床

Danh từ chung

lòng sông

Danh từ chung

nền cao trên bờ sông để tận hưởng không khí mát mẻ vào mùa hè

Hán tự

sông
Sàng giường; sàn
Xuyên sông; dòng suối