河川 [Hà Xuyên]

かせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

sông ngòi

JP: 河川かせん豪雨ごうう氾濫はんらんしました。

VI: Sông đã tràn bờ do mưa lớn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

河川かせん盆地ぼんちには普通ふつう肥沃ひよく農地のうちがある。
Thung lũng sông thường có đất nông nghiệp màu mỡ.
日本にほんおおくの河川かせん工場こうじょう廃液はいえき汚染おせんされている。
Nhiều sông ở Nhật Bản bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.
急激きゅうげき工業こうぎょうにより、河川かせんはさらに縮小しゅくしょうする可能かのうせいがある。
Do công nghiệp hóa nhanh chóng, các con sông có thể thu hẹp thêm.
空気くうきちゅう水分すいぶんうち90%は海洋かいよう湖沼こしょう河川かせんから蒸発じょうはつしたものだ。
90% lượng nước trong không khí bao gồm nước bay hơi từ các đại dương, các ao đầm sông suối.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 河川
  • Cách đọc: かせん
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ tổng hợp, mang sắc thái hành chính/khoa học)
  • Lĩnh vực: Thủy văn, quản lý thiên tai, xây dựng công trình thủy
  • Ghi chú: Từ gốc Hán; thường dùng trong văn bản chính thức, báo cáo, luật (ví dụ: 河川法)

2. Ý nghĩa chính

河川 nghĩa là “hệ thống sông ngòi”, tức toàn bộ các con sông, suối, kênh rạch tự nhiên nói chung. Thường không chỉ một con sông cụ thể mà mang tính khái quát, chuyên ngành.

  • Nghĩa 1: Tập hợp sông suối trong một khu vực (ví dụ: 全国の河川, この流域の河川).
  • Nghĩa 2: Dùng trong quản lý, quy hoạch: quản lý 河川, cải tạo 河川, phòng chống lũ lụt 河川.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • : “sông” nói chung, từ thông dụng hằng ngày. Ví dụ: 川で遊ぶ.
  • : “hà” (sông lớn), chủ yếu xuất hiện trong từ ghép hoặc văn viết; ít dùng đơn lẻ trong đời sống thường nhật.
  • 河川: thuật ngữ bao quát, sắc thái hành chính/khoa học; hay dùng với pháp lý, thống kê, phòng chống thiên tai.
  • 河川敷 (かせんじき): bãi ven sông; 川原 (かわら) cũng là bãi sông nhưng tính đời thường hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 河川+名詞 (河川管理, 河川改修, 河川工事, 河川法, 河川敷, 河川流域, 河川水質)
  • Ngữ cảnh tiêu biểu: thông cáo thiên tai, quy hoạch đô thị, tin tức hạ tầng, báo cáo môi trường.
  • Phân loại: 一級河川・二級河川 (phân hạng quản lý nhà nước).
  • Collocation thường gặp: 河川が増水する/氾濫する/決壊する/整備する/観測する/保全する.
  • Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật. Khi nói chuyện đời thường về “con sông” thì ưu tiên 川.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Từ gần nghĩa Sông (thông dụng) Dùng hằng ngày; không mang sắc thái hành chính.
Hán tự liên quan Sông lớn Thường trong từ ghép; văn viết.
水系 Liên quan Hệ thống lưu vực Góc nhìn địa lý – thủy văn.
用水路 Liên quan Kênh mương tưới Thường là công trình nhân tạo.
湖沼 Đối lập loại hình Hồ và đầm Khác với sông suối chảy.
Đối lập Biển Môi trường nước mặn, quy mô lớn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : Bộ 水/氵 (nước) + 可. Âm On: カ; Âm Kun: かわ (ít dùng).
  • : Hình tượng dòng sông. Âm On: セン; Âm Kun: かわ.
  • Ghép nghĩa: “sông” + “sông” → nhấn mạnh tập hợp các dòng sông (hệ thống sông ngòi).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật Bản, mưa lớn, bão và địa hình dốc khiến rủi ro lũ quét, ngập lụt cao. Do đó, văn bản chính quyền thường nói về 河川 theo đơn vị lưu vực, kèm cảnh báo như 氾濫危険水位 (mực nước nguy hiểm). Người học nên quen với các tổ hợp cố định: 河川管理, 河川整備, 一級河川, 河川法. Khi miêu tả đời thường, dùng 川 tự nhiên hơn; khi viết báo cáo, thống kê, pháp lý, dùng 河川 để chính xác và trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 日本は河川の勾配が急で、洪水が起きやすい。
    Ở Nhật, độ dốc của hệ thống sông suối lớn nên dễ xảy ra lũ.
  • 台風の接近に伴い、各地の河川が増水している。
    Kèm theo bão tiến gần, các con sông ở nhiều nơi đang dâng nước.
  • 市は河川の清掃ボランティアを募集している。
    Thành phố đang tuyển tình nguyện viên dọn dẹp sông suối.
  • この地域は一級河川の流域に位置している。
    Khu vực này nằm trong lưu vực của sông hạng nhất.
  • 河川敷で花火をしてはいけません。
    Không được bắn pháo hoa ở bãi ven sông.
  • 国は老朽化した河川堤防の補強を急いでいる。
    Chính phủ đang gấp rút gia cố các đê sông đã xuống cấp.
  • 河川の水質を定期的に観測する。
    Quan trắc định kỳ chất lượng nước sông.
  • 河川法に基づき、工事には許可が必要だ。
    Dựa trên Luật Sông suối, thi công cần có giấy phép.
  • 雪解けで河川の流量が増える。
    Tuyết tan làm tăng lưu lượng sông.
  • 土砂災害と河川の氾濫に警戒してください。
    Hãy cảnh giác với sạt lở đất và tràn sông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 河川 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?