河原乞食 [Hà Nguyên Khất Thực]
かわらこじき

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

📝 từ các diễn viên không có giấy phép ở Kyoto thời kỳ Edo diễn trên bờ sông gần cầu Shijō

diễn viên; người biểu diễn

người ăn xin ven sông

Hán tự

sông
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Khất xin; mời; hỏi
Thực ăn; thực phẩm