河原
[Hà Nguyên]
川原 [Xuyên Nguyên]
磧 [Thích]
川原 [Xuyên Nguyên]
磧 [Thích]
かわら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
bãi sông khô; bãi sông
JP: だいたい、この川原の辺りを一巡りするのが、基本的な朝のコースである。
VI: Cơ bản thì, việc đi một vòng quanh khu vực này là lộ trình buổi sáng.