Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
沮害
[Tự Hại]
そがい
🔊
Danh từ chung
cản trở; trở ngại
Hán tự
沮
Tự
ngăn chặn; thất bại; chán nản
害
Hại
tổn hại; thương tích