没年
[Một Niên]
歿年 [Một Niên]
歿年 [Một Niên]
ぼつねん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
năm mất
Danh từ chung
tuổi thọ