沖縄 [Xung Mẫn]

沖繩 [Xung Thằng]

おきなわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

Okinawa (thành phố, tỉnh)

JP: かれ沖縄おきなわへの旅行りょこう延期えんきしました。

VI: Anh ấy đã hoãn chuyến đi đến Okinawa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

沖縄おきなわではたくさんあめる。
Ở Okinawa mưa nhiều.
沖縄おきなわ県民けんみんたたかえり。
Người dân Okinawa chiến đấu mãnh liệt.
沖縄おきなわ最低さいてい賃金ちんぎんは642えんです。
Mức lương tối thiểu ở Okinawa là 642 yên.
台風たいふうのため沖縄おきなわ旅行りょこうできなかった。
Tôi không thể đi du lịch đến Okinawa do bão.
フランス大統領だいとうりょう沖縄おきなわ訪問ほうもんした。
Tổng thống Pháp đã đến thăm Okinawa.
フランスの大統領だいとうりょう沖縄おきなわ訪問ほうもんした。
Tổng thống Pháp đã thăm Okinawa.
沖縄おきなわったことはありますか?
Bạn đã từng đến Okinawa chưa?
沖縄おきなわけん県庁けんちょう所在地しょざいち那覇なはです。
Thủ phủ của tỉnh Okinawa là thành phố Naha.
沖縄おきなわ1年いちねんちゅうよい気候きこうだ。
Okinawa có khí hậu tốt quanh năm.
あなたは沖縄おきなわったことがありますか。
Bạn đã từng đến Okinawa chưa?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 沖縄
  • Cách đọc: おきなわ
  • Loại từ: Danh từ riêng (địa danh)
  • JLPT: — (tên địa danh, rất quen thuộc)
  • Nghĩa khái quát: Okinawa (tỉnh cực Nam của Nhật Bản), quần đảo Ryukyu
  • Lưu ý: Dạng chính thức hành chính là 沖縄県 (おきなわけん)

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ tỉnh Okinawa: khí hậu cận nhiệt đới, văn hóa Ryukyu, ẩm thực và âm nhạc đặc trưng.
  • Trong ngữ cảnh lịch sử–xã hội: chiến tranh Okinawa, vấn đề căn cứ quân sự.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 沖縄 vs 沖縄県: 沖縄 là tên gọi chung; 沖縄県 là tên gọi hành chính chính thức.
  • 沖縄 vs 琉球: 琉球 là tên lịch sử–văn hóa; hiện nay thuộc 沖縄県.
  • 沖縄 vs 本土: 本土 chỉ “đất liền” Nhật (Honshu, Hokkaido, Kyushu, Shikoku); 沖縄 là tỉnh đảo xa về phía Nam.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Địa lý/du lịch: 沖縄に行く, 沖縄旅行, 沖縄の海。
  • Xuất thân/văn hóa: 沖縄出身, 沖縄料理, 沖縄方言(うちなーぐち)。
  • Lịch sử/xã hội: 沖縄戦, 在日米軍基地と沖縄
  • Địa danh liên quan: 那覇(なは)= thủ phủ của 沖縄県。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
沖縄県 Biến thể chính thức Tỉnh Okinawa Dùng trong ngữ cảnh hành chính, pháp lý
琉球 Lịch sử–văn hóa Ryukyu Tên lịch sử của vương quốc cũ
那覇 Địa danh liên quan Naha Thủ phủ của Okinawa
本土 Đối chiếu Đất liền Nhật Đối chiếu với các đảo xa như Okinawa
離島 Liên quan Đảo xa Okinawa có nhiều đảo trực thuộc

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 沖: khơi, ngoài khơi. Gợi hình vùng biển xa bờ.
  • 縄: dây, sợi dây. Trong địa danh mang tính biểu âm/ý, không dịch theo nghĩa đen.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về văn hóa Nhật đa dạng vùng miền, 沖縄 thường được nêu như ví dụ tiêu biểu: ẩm thực riêng (タコライス, ソーキそば), âm nhạc sanshin, điệu Eisa. Trong hội thoại, người Nhật rất quen với du lịch 沖縄, nên các mẫu như 「いつか沖縄に行ってみたい」 rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 夏休みに沖縄へ旅行する予定です。
    Tôi dự định đi du lịch Okinawa vào kỳ nghỉ hè.
  • 彼は沖縄出身で、方言も話せる。
    Anh ấy là người Okinawa và cũng nói được phương ngữ.
  • 沖縄の海は本当に透明で美しい。
    Biển ở Okinawa thật sự trong xanh và đẹp.
  • 修学旅行で沖縄戦の資料館を見学した。
    Trong chuyến tham quan, chúng tôi đã thăm bảo tàng về trận Okinawa.
  • 沖縄料理を出す店が近所にできた。
    Có một quán phục vụ món Okinawa mới mở gần nhà.
  • 那覇は沖縄県の県庁所在地だ。
    Naha là thủ phủ của tỉnh Okinawa.
  • 台風が沖縄に接近しているらしい。
    Nghe nói bão đang tiến gần Okinawa.
  • いつか家族と沖縄の離島に滞在したい。
    Tôi muốn một ngày nào đó lưu trú ở đảo xa thuộc Okinawa cùng gia đình.
  • 友達が沖縄からマンゴーを送ってくれた。
    Bạn tôi gửi xoài từ Okinawa cho tôi.
  • 沖縄の伝統音楽で三線の音色が好きだ。
    Tôi thích âm sắc đàn sanshin trong âm nhạc truyền thống Okinawa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 沖縄 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?