Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
沖積期
[Xung Tích Kỳ]
ちゅうせきき
🔊
Danh từ chung
thời kỳ phù sa
Hán tự
沖
Xung
biển khơi; lên cao vào trời
積
Tích
tích lũy; chất đống
期
Kỳ
kỳ hạn; thời gian