沖積平野 [Xung Tích Bình Dã]
ちゅうせきへいや

Danh từ chung

đồng bằng phù sa

Hán tự

Xung biển khơi; lên cao vào trời
Tích tích lũy; chất đống
Bình bằng phẳng; hòa bình
đồng bằng; cánh đồng