沖積層 [Xung Tích Tằng]
ちゅうせきそう

Danh từ chung

tầng phù sa

Hán tự

Xung biển khơi; lên cao vào trời
Tích tích lũy; chất đống
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn