沖合底引き網漁業 [Xung Hợp Để Dẫn Võng Ngư Nghiệp]
おきあいそこびきあみぎょぎょう

Danh từ chung

nghề cá kéo lưới xa bờ

Hán tự

Xung biển khơi; lên cao vào trời
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Để đáy; đế; độ sâu; giá đáy; cơ sở; loại; loại
Dẫn kéo; trích dẫn
Võng lưới; mạng lưới
Ngư đánh cá
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn