沖合 [Xung Hợp]

沖合い [Xung Hợp]

おきあい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

ngoài khơi; xa bờ; ngoài biển

JP: すうそうのヨットが、はるか沖合おきあいならんで航行こうこうしていた。

VI: Một vài chiếc du thuyền đang đi song song ngoài khơi xa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 沖合
  • Cách đọc: おきあい
  • Loại từ: Danh từ (có thể dùng như định ngữ với の: 沖合の〜)
  • Nghĩa khái quát: vùng ngoài khơi, xa bờ; phần biển cách bờ một khoảng
  • Biến thể chữ viết: 沖合い(おきあい)
  • Lĩnh vực thường gặp: hàng hải, ngư nghiệp, khí tượng, năng lượng (ví dụ: điện gió ngoài khơi)

2. Ý nghĩa chính

  • Nơi chốn: Chỉ khu vực biển cách bờ một khoảng, đối lập với ven bờ (沿岸). Ví dụ: 沖合で操業する (đánh bắt ở ngoài khơi).
  • Tính chất/đặc trưng: Dùng mô tả các hiện tượng xảy ra ở vùng ngoài khơi như gió, sóng, bão. Ví dụ: 沖合の風 (gió ngoài khơi), 沖合の波 (sóng ngoài khơi).
  • Mở rộng nghĩa hiện đại: Trong các cụm chuyên ngành như 沖合風力発電 (điện gió ngoài khơi), 沖合漁業 (ngư nghiệp ngoài khơi).

3. Phân biệt

  • 沖 (おき) vs 沿岸(えんがん): /沖合 là phía xa bờ; 沿岸 là dọc theo bờ/ven bờ.
  • 沖合 vs 沖縄(おきなわ): Hoàn toàn khác. 沖縄 là tên địa danh; 沖合 là khu vực ngoài khơi nói chung.
  • オフショア (katakana) vs 沖合: Trong kỹ thuật/kinh tế, オフショア thường chỉ hoạt động ngoài khơi hoặc ngoài lãnh thổ; khi nói về vị trí trên biển ở tiếng Nhật thuần, dùng 沖合.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc phổ biến: 沖合で(ở ngoài khơi), 沖合のN(N ngoài khơi), 沖合へ(ra ngoài khơi).
  • Ngữ cảnh tin tức: 台風は沖合を北上している (bão di chuyển lên phía bắc ở ngoài khơi).
  • Ngư nghiệp/Hàng hải: 沖合に停泊する (neo đậu ngoài khơi), 沖合漁場 (ngư trường ngoài khơi).
  • An toàn: 泳いで沖合まで行くのは危険だ (bơi ra đến ngoài khơi là nguy hiểm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Biển khơi Hình thái rút gọn/khái quát cho vùng xa bờ.
沿岸 Đối nghĩa Ven bờ Đối lập về vị trí so với 沖合.
沖合漁業 Liên quan Ngư nghiệp ngoài khơi Thuật ngữ ngành.
沖合風力発電 Liên quan Điện gió ngoài khơi Cụm dùng trong năng lượng tái tạo.
沖天 Khác chữ Vọt lên trời Không liên quan nghĩa địa lý; tránh nhầm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 沖(おき: biển khơi, xa bờ)+ 合(あい: trong hợp ngữ, chỉ phần “phía/vùng” gắn với danh từ trước).
  • Cách hình thành: Danh từ địa lý “沖” kết hợp với “合” tạo thành danh từ khu vực “沖合”.
  • Biến thể: 沖合い là cách viết có い kéo dài, nghĩa không đổi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả đường đi bão, tàu thuyền hay khu vực đặt tua-bin gió, người Nhật rất chuộng 沖合 vì nghe tự nhiên và gắn với cảm nhận “cách xa bờ một khoảng an toàn/đáng kể”. Với tin tức thời tiết, 沖合で高波のおそれ là cụm xuất hiện rất thường xuyên. Trong văn viết trang trọng, dùng “沖合の〜” làm định ngữ giúp câu gọn và chuẩn.

8. Câu ví dụ

  • 船は港の沖合に停泊している。
    Con tàu đang neo đậu ở ngoài khơi cảng.
  • 台風は日本海の沖合を北上している。
    Cơn bão đang di chuyển lên phía bắc ở ngoài khơi biển Nhật Bản.
  • 沖合での操業は天候に左右されやすい。
    Hoạt động đánh bắt ngoài khơi dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • 岸から沖合へ泳いでいくのは危険だ。
    Bơi từ bờ ra ngoài khơi là nguy hiểm.
  • 沖合の風が強く、波も高い。
    Gió ngoài khơi mạnh và sóng cũng cao.
  • この海域の沖合に風力発電所を建設する計画だ。
    Có kế hoạch xây dựng nhà máy điện gió ở ngoài khơi vùng biển này.
  • 事故は岸から数キロの沖合で起きた。
    Vụ tai nạn xảy ra ở ngoài khơi cách bờ vài kilômet.
  • 漁船は夜明けとともに沖合へ向かった。
    Thuyền cá hướng ra ngoài khơi khi trời vừa hửng sáng.
  • 潮の流れは沖合のほうが複雑だ。
    Dòng triều ngoài khơi phức tạp hơn.
  • 嵐を避けるため、船は沖合から港に戻った。
    Để tránh bão, tàu đã quay từ ngoài khơi về cảng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 沖合 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?