沖合
[Xung Hợp]
沖合い [Xung Hợp]
沖合い [Xung Hợp]
おきあい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
ngoài khơi; xa bờ; ngoài biển
JP: 数艘のヨットが、はるか沖合を並んで航行していた。
VI: Một vài chiếc du thuyền đang đi song song ngoài khơi xa.