沓持ち [Đạp Trì]
沓持 [Đạp Trì]
くつもち

Danh từ chung

người mang giày

🔗 沓取

Danh từ chung

hề chuyên nghiệp

🔗 たいこもち

Hán tự

Đạp giày; ủng
Trì cầm; giữ