Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
沐猴
[Mộc Hầu]
もっこう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
khỉ
🔗 猿
Hán tự
沐
Mộc
rửa
猴
Hầu
khỉ