沈魚落雁閉月羞花 [Thẩm Ngư Lạc Nhạn Bế Nguyệt Tu Hoa]
ちんぎょらくがんへいげつしゅうか

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

vẻ đẹp độc đáo của người phụ nữ; (đẹp đến mức) cá lặn xuống đáy nước và ngỗng trời rơi xuống vì xấu hổ

🔗 閉月羞花; 沈魚落雁

Hán tự

Thẩm chìm; bị ngập; lắng xuống; chán nản; trầm hương
Ngư
Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Nhạn ngỗng trời
Bế đóng; đóng kín
Nguyệt tháng; mặt trăng
Tu cảm thấy xấu hổ
Hoa hoa