沈香も焚かず屁も放らず [Thẩm Hương Phần Thí Phóng]
沈香も焚かず屁もひらず [Thẩm Hương Phần Thí]
じんこうもたかずへもひらず

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

ít lỗi cũng ít đức

không đốt trầm cũng không xì hơi

Hán tự

Thẩm chìm; bị ngập; lắng xuống; chán nản; trầm hương
Hương hương; mùi; nước hoa
Phần đốt; nhóm lửa; đốt lửa; nấu
Thí xì hơi
Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng