沈殿 [Thẩm Điện]

沈澱 [Thẩm Điến]

ちんでん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kết tủa; lắng đọng; lắng cặn

Hán tự

Từ liên quan đến 沈殿