沈思黙考
[Thẩm Tư Mặc Khảo]
ちんしもっこう
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
chìm trong suy nghĩ sâu sắc
JP: 彼は善悪の問題について沈思黙考した。
VI: Anh ấy đã suy ngẫm sâu sắc về vấn đề thiện và ác.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は沈思黙考するタイプだからな。
Anh ấy là kiểu người hay suy tư trầm ngâm.