沃野千里 [Ốc Dã Thiên Lý]
よくやせんり

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vùng đất màu mỡ rộng lớn

Hán tự

Ốc màu mỡ
đồng bằng; cánh đồng
Thiên nghìn
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm