汾酒 [Phần Tửu]
フェンチュウ
フェンチュー
ふんしゅ

Danh từ chung

fenjiu (rượu Trung Quốc chưng cất từ kaoliang)

Hán tự

Phần tên sông Trung Quốc
Tửu rượu sake; rượu