汽鍋鶏 [Khí Oa Duật]
チーコージー
チーグオジー

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

gà hấp nồi hơi

Hán tự

Khí hơi nước
Oa nồi; chảo; ấm
Duật