決選投票 [Quyết Tuyển Đầu Phiếu]
決戦投票 [Quyết Khuyết Đầu Phiếu]
けっせんとうひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

bỏ phiếu quyết định

Hán tự

Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Đầu ném; vứt bỏ; từ bỏ; lao vào; tham gia; đầu tư vào; ném; từ bỏ; bán lỗ
Phiếu phiếu bầu; nhãn; vé; biển hiệu
Khuyết chiến tranh; trận đấu