決起
[Quyết Khởi]
蹶起 [Quyết Khởi]
蹶起 [Quyết Khởi]
けっき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đứng lên hành động; đứng lên chống lại; nhảy dựng lên