決起 [Quyết Khởi]

蹶起 [Quyết Khởi]

けっき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đứng lên hành động; đứng lên chống lại; nhảy dựng lên

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 決起
  • Cách đọc: けっき
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
  • Độ trang trọng: Trang trọng/chính luận; thường gặp trên báo chí, tuyên bố, phong trào
  • Sắc thái: đứng lên hành động một cách quyết tâm, tập thể, có mục tiêu rõ

2. Ý nghĩa chính

決起sự đứng lên, phát động hành động (thường là tập thể) sau khi đã quyết ý, để đạt một mục tiêu xã hội/chính trị.

  • 決起する: đứng lên hành động, vùng dậy (không nhất thiết bạo lực).
  • 決起集会: cuộc mít-tinh/đại hội phát động.
  • 〜への決起: quyết tâm đứng lên vì ~ (cải cách, chống tham nhũng,…).

3. Phân biệt

  • 決起 vs 立ち上がる: 立ち上がる là đứng dậy chung chung; 決起 mang sắc thái chính trị/xã hội, có tính kêu gọi tập thể.
  • 決起 vs 蜂起(ほうき): 蜂起 là nổi dậy (màu sắc bạo lực/cách mạng mạnh hơn); 決起 trung tính hơn, có thể chỉ là vận động/hành động tập thể.
  • 決起 vs 決断: 決断 là quyết định; 決起 là hành động đứng lên sau quyết định đó.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong khẩu hiệu, tuyên bố: 今こそ決起を!
  • Kết hợp: 決起集会/全国決起大会/決起を呼びかける/〜へ決起する.
  • Ngữ cảnh: phong trào xã hội, chính trị, công đoàn, chiến dịch cộng đồng.
  • Sắc thái: trang trọng, hùng biện; tránh dùng cho chuyện cá nhân đời thường nếu không mượn sắc thái hùng tráng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
蜂起 Đồng nghĩa gần Nổi dậy Mạnh, mang sắc thái bạo lực/cách mạng.
奮起 Liên quan Phấn chấn vùng lên Nội tâm/cá nhân nhiều hơn tập thể/chính trị.
決断 Liên quan Quyết đoán, quyết định Trước khi hành động 決起 thường cần 決断.
沈黙 Đối nghĩa ngữ dụng Im lặng Trái ngược với việc đứng lên hành động.
挫折 Đối nghĩa ngữ dụng Thoái chí, nản lòng Đối lập với tinh thần quyết tâm của 決起.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : quyết, quyết định.
  • : khởi, đứng dậy, bắt đầu.
  • Kết nghĩa: “quyết ý để đứng dậy hành động”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông Nhật, cụm 決起集会 rất thường gặp khi nói về công đoàn hay bầu cử. Tuy nhiên, 決起 không hàm ý bạo lực; nó có thể đơn giản là tập hợp, kêu gọi và bắt đầu hành động chung.

8. Câu ví dụ

  • 労働者たちは賃上げを求めて決起した。
    Công nhân đã đứng lên đòi tăng lương.
  • 市民が汚職に対して決起する。
    Người dân đứng lên chống lại tham nhũng.
  • 明日の決起集会に参加してください。
    Hãy tham gia cuộc mít-tinh quyết tâm ngày mai.
  • チーム全員で巻き返しに決起した。
    Toàn đội đã cùng đứng lên để xoay chuyển tình thế.
  • 若者たちが地域課題の解決へ決起する。
    Giới trẻ đứng lên giải quyết các vấn đề của địa phương.
  • 党は選挙勝利に向け決起を呼びかけた。
    Đảng kêu gọi đứng lên hướng tới chiến thắng bầu cử.
  • 彼の演説が人々の決起を促した。
    Bài diễn thuyết của anh ấy đã thúc đẩy mọi người đứng lên hành động.
  • 我々は今こそ決起の時だ。
    Chính lúc này là lúc chúng ta phải đứng lên.
  • 不正を見過ごさないために決起すべきだ。
    Để không làm ngơ trước sai trái, chúng ta nên đứng lên.
  • 全国的な決起運動が広がった。
    Phong trào đứng lên trên toàn quốc đã lan rộng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 決起 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?