決算 [Quyết Toán]

けっさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quyết toán

JP: その会社かいしゃ毎年まいとし3月さんがつ決算けっさんをする。

VI: Công ty đó thực hiện quyết toán vào tháng Ba hàng năm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

決算けっさん報告ほうこくもうげます。
Tôi xin báo cáo về báo cáo tài chính.
水増みずま決算けっさんうわさ株価かぶかがりませんでした。
Do tin đồn về báo cáo tài chính bị thổi phồng mà giá cổ phiếu không tăng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 決算
  • Cách đọc: けっさん
  • Loại từ: Danh từ; Động từ ghép 決算する (ít dùng), thường nói 決算を締める
  • Trình độ gợi ý: N2–N1 (kinh doanh)
  • Cụm thường gặp: 四半期決算, 中間決算, 本決算, 連結決算, 決算発表, 黒字/赤字決算

2. Ý nghĩa chính

決算 là “quyết toán/khóa sổ” – tổng kết tài chính định kỳ của doanh nghiệp hay tổ chức, công bố kết quả lãi/lỗ, BCTC.

3. Phân biệt

  • 決算 vs 会計: 会計 là công tác kế toán nói chung; 決算 là giai đoạn/hoạt động khóa sổ cuối kỳ.
  • 清算/精算: 清算 thanh lý/giải quyết nợ; 精算 tính tiền lẻ/hoàn chênh lệch. Khác với 決算 của doanh nghiệp.
  • 計算: phép tính nói chung, không phải nghiệp vụ tài chính kỳ hạn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Báo cáo: 決算短信/決算説明会/決算期.
  • Mô tả kết quả: 増収増益/減収減益の決算.
  • Hành động: 決算を締める/取りまとめる/公表する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
会計Liên quanKế toánPhạm vi rộng hơn
財務Liên quanTài chínhChiến lược vốn, cấu trúc
決算短信Liên quanBản tin kết quảTài liệu IR
清算Phân biệtThanh lý, thanh toánGiải thể, nợ
黒字/赤字Liên quanLãi/LỗKết quả của quyết toán

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(quyết định) + (toán, tính). Ý: chốt số liệu sau khi tính toán.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc 決算, chú ý không chỉ P/L mà cả キャッシュ・フローセグメント情報; lãi kế toán có thể không đồng nhất với dòng tiền.

8. Câu ví dụ

  • 3月は本決算の時期だ。
    Tháng 3 là thời điểm quyết toán cuối năm.
  • 会社の決算を締める。
    Khóa sổ quyết toán của công ty.
  • 第1四半期の決算が発表された。
    Kết quả quyết toán quý 1 đã được công bố.
  • 今期の決算は黒字だった。
    Kỳ này quyết toán có lãi.
  • 赤字決算を避けるためにコストを削減した。
    Đã cắt giảm chi phí để tránh quyết toán lỗ.
  • 監査法人が決算書類をチェックする。
    Công ty kiểm toán kiểm tra hồ sơ quyết toán.
  • 決算説明会に出席した。
    Đã tham dự buổi thuyết trình kết quả quyết toán.
  • 連結決算を作成する。
    Lập báo cáo quyết toán hợp nhất.
  • 中間決算の着地は計画並みだ。
    Kết quả quyết toán giữa kỳ đạt mức theo kế hoạch.
  • 決算期は経理が忙しい。
    Thời kỳ quyết toán thì kế toán rất bận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 決算 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?