1. Thông tin cơ bản
- Từ: 決算
- Cách đọc: けっさん
- Loại từ: Danh từ; Động từ ghép 決算する (ít dùng), thường nói 決算を締める
- Trình độ gợi ý: N2–N1 (kinh doanh)
- Cụm thường gặp: 四半期決算, 中間決算, 本決算, 連結決算, 決算発表, 黒字/赤字決算
2. Ý nghĩa chính
決算 là “quyết toán/khóa sổ” – tổng kết tài chính định kỳ của doanh nghiệp hay tổ chức, công bố kết quả lãi/lỗ, BCTC.
3. Phân biệt
- 決算 vs 会計: 会計 là công tác kế toán nói chung; 決算 là giai đoạn/hoạt động khóa sổ cuối kỳ.
- 清算/精算: 清算 thanh lý/giải quyết nợ; 精算 tính tiền lẻ/hoàn chênh lệch. Khác với 決算 của doanh nghiệp.
- 計算: phép tính nói chung, không phải nghiệp vụ tài chính kỳ hạn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Báo cáo: 決算短信/決算説明会/決算期.
- Mô tả kết quả: 増収増益/減収減益の決算.
- Hành động: 決算を締める/取りまとめる/公表する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 会計 | Liên quan | Kế toán | Phạm vi rộng hơn |
| 財務 | Liên quan | Tài chính | Chiến lược vốn, cấu trúc |
| 決算短信 | Liên quan | Bản tin kết quả | Tài liệu IR |
| 清算 | Phân biệt | Thanh lý, thanh toán | Giải thể, nợ |
| 黒字/赤字 | Liên quan | Lãi/Lỗ | Kết quả của quyết toán |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
決 (quyết định) + 算 (toán, tính). Ý: chốt số liệu sau khi tính toán.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc 決算, chú ý không chỉ P/L mà cả キャッシュ・フロー và セグメント情報; lãi kế toán có thể không đồng nhất với dòng tiền.
8. Câu ví dụ
- 3月は本決算の時期だ。
Tháng 3 là thời điểm quyết toán cuối năm.
- 会社の決算を締める。
Khóa sổ quyết toán của công ty.
- 第1四半期の決算が発表された。
Kết quả quyết toán quý 1 đã được công bố.
- 今期の決算は黒字だった。
Kỳ này quyết toán có lãi.
- 赤字決算を避けるためにコストを削減した。
Đã cắt giảm chi phí để tránh quyết toán lỗ.
- 監査法人が決算書類をチェックする。
Công ty kiểm toán kiểm tra hồ sơ quyết toán.
- 決算説明会に出席した。
Đã tham dự buổi thuyết trình kết quả quyết toán.
- 連結決算を作成する。
Lập báo cáo quyết toán hợp nhất.
- 中間決算の着地は計画並みだ。
Kết quả quyết toán giữa kỳ đạt mức theo kế hoạch.
- 決算期は経理が忙しい。
Thời kỳ quyết toán thì kế toán rất bận.