1. Thông tin cơ bản
- Từ: 決済
- Cách đọc: けっさい
- Loại từ: danh từ; động từ する (決済する)
- Nghĩa khái quát: thanh toán/hoàn tất giao dịch (đặc biệt trong tài chính, ngân hàng, thương mại điện tử)
- Ngữ vực: kinh tế, kế toán, ngân hàng, thương mại số; trang trọng hơn 支払い
2. Ý nghĩa chính
1) Thanh toán theo nghĩa kỹ thuật: xử lý chuyển tiền giữa các bên, kết sổ giao dịch. Ví dụ: クレジットカード決済, 銀行間決済。
2) Hoàn tất bút toán (kế toán): xử lý khoản phải thu/phải trả để trạng thái trở thành “đã thanh toán”.
3. Phân biệt
- 支払い: “trả tiền” nói chung, góc nhìn người trả; 決済 thiên về quá trình xử lý giao dịch (cả hệ thống).
- 精算: “tính/điều chỉnh cho đúng” (ví dụ tính lại phí), khác với 決済 là hoàn tất thanh toán.
- 清算: “thanh lý, quyết toán” (thường khi giải thể), phạm vi pháp lý rộng hơn 決済.
- 決裁(けっさい): phê duyệt văn bản; đồng âm khác nghĩa. Cẩn thận phân biệt chữ: 決済 vs 決裁.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 〜で決済する(カード/電子マネー)/請求書を決済する/未決済の取引。
- Thương mại điện tử: オンライン決済/即時決済/後払い決済。
- Ngân hàng: 銀行間決済/当日決済締め(cut-off)。
- Văn phong: trang trọng, chuyên ngành; trong hội thoại đời thường có thể dùng 支払う/払う.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 支払い |
Đồng nghĩa gần |
Trả tiền |
Phổ thông, không nhất thiết hàm ý quy trình hệ thống |
| 精算 |
Liên quan |
Tính/điều chỉnh cho đúng |
Ví dụ: 精算機 (máy tính tiền/hoàn tiền vé) |
| 清算 |
Liên quan pháp lý |
Thanh lý, quyết toán |
Dùng khi giải thể, xử lý nợ |
| 未決済 |
Đối nghĩa |
Chưa thanh toán |
Trạng thái chưa hoàn tất giao dịch |
| 滞納 |
Đối nghĩa |
Chậm nộp, nợ đọng |
Nhấn việc chậm trễ |
| 入金 |
Liên quan |
Tiền vào |
Góc nhìn kế toán, luồng tiền |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 決: quyết định, dứt điểm. On: けつ. Ví dụ: 決定, 決断.
- 済: hoàn tất, xong, cứu tế. On: さい/ざい. Ví dụ: 経済, 済む, 返済.
- Cấu trúc nghĩa: 決 (quyết) + 済 (xong) → “quyết cho xong” → hoàn tất thanh toán/giao dịch.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường số, 決済 còn gắn với trải nghiệm người dùng: ít bước, tốc độ, an toàn. Khi dịch, “thanh toán” là chuẩn, nhưng với ngữ cảnh hạ tầng tài chính nên dùng “bù trừ/đối soát/settlement” để phản ánh cấp hệ thống.
8. Câu ví dụ
- このサイトはクレジットカードで決済できます。
Trang web này có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.
- 請求書は月末までに決済してください。
Vui lòng thanh toán hóa đơn trước cuối tháng.
- 銀行間決済の締め時刻を過ぎた。
Đã qua giờ chốt cho thanh toán liên ngân hàng.
- 交通系ICで決済するとポイントが貯まる。
Thanh toán bằng thẻ IC giao thông sẽ tích điểm.
- 未決済の取引が複数残っている。
Còn lại nhiều giao dịch chưa thanh toán.
- 海外決済には為替手数料がかかる。
Thanh toán quốc tế phát sinh phí hối đoái.
- モバイル決済の導入で離脱率が下がった。
Nhờ áp dụng thanh toán di động, tỷ lệ bỏ dở giảm.
- 当日決済を希望する場合は14時までに申請してください。
Nếu muốn thanh toán trong ngày, hãy đăng ký trước 14 giờ.
- このプラットフォームは複数の決済手段に対応している。
Nền tảng này hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán.
- 与信審査後に決済が実行される。
Sau khi thẩm định tín dụng, việc thanh toán sẽ được thực hiện.