決して
[Quyết]
けっして
けして
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Trạng từ
📝 với câu phủ định
không bao giờ; không hề
JP: アンディはけっしてデートにおくれたことはない。
VI: Andy chưa bao giờ đến muộn cho một cuộc hẹn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
決して放さないで。
Đừng bao giờ buông tay.
決して冗談じゃない。
Đây không phải là trò đùa.
決して悠長な仕事ではない。
Đây không phải là công việc có thể chần chừ.
決してあなたを忘れません。
Tôi sẽ không bao giờ quên bạn.
私は決してあきらめません。
Tôi sẽ không bao giờ bỏ cuộc.
彼女は決して美人ではない。
Cô ấy không hề xinh đẹp.
彼女は決して正直でない。
Cô ấy không hề trung thực.
彼女は決して歌手などではない。
Cô ấy không phải là ca sĩ.
彼は決して学者などではない。
Anh ấy không phải là một học giả.
彼は決して学者ではない。
Anh ấy không phải là một học giả.