Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
汲み置き
[Cấp Trí]
汲置き
[Cấp Trí]
くみおき
🔊
Danh từ chung
nước đã múc
Hán tự
汲
Cấp
múc nước
置
Trí
đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố