汲み置き [Cấp Trí]
汲置き [Cấp Trí]
くみおき

Danh từ chung

nước đã múc

Hán tự

Cấp múc nước
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố