汲み取り
[Cấp Thủ]
くみ取り [Thủ]
酌み取り [Chước Thủ]
くみ取り [Thủ]
酌み取り [Chước Thủ]
くみとり
Danh từ chung
múc lên (phân đêm); múc lên
Danh từ chung
hiểu; nắm bắt; suy đoán