汪々 [Uông 々]
汪汪 [Uông Uông]
おうおう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

rộng và sâu (của nước); dồi dào

Hán tự

Uông nước chảy; rộng; sâu