池魚の殃 [Trì Ngư Ương]
ちぎょのわざわい

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

thiệt hại phụ; bị cuốn vào tranh chấp của người khác

Hán tự

Trì ao; bể chứa; hồ; hồ chứa
Ngư
Ương bất hạnh; thảm họa