池沼 [Trì Chiểu]
ちしょう

Danh từ chung

ao và đầm lầy

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet  ⚠️Từ miệt thị

📝 đồng âm với 知障

người chậm phát triển trí tuệ

🔗 知障

Hán tự

Trì ao; bể chứa; hồ; hồ chứa
Chiểu đầm lầy