池亭 [Trì Đình]
ちてい

Danh từ chung

nhà chòi bên hồ

Hán tự

Trì ao; bể chứa; hồ; hồ chứa
Đình đình; nhà hàng; biệt thự; lều; nhà tranh; tạp kỹ; nhà hát âm nhạc; nghệ danh