汝の敵を愛せよ [Nhữ Địch Ái]
なんじのてきをあいせよ

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

📝 từ Matthew 5:44

yêu kẻ thù của bạn

Hán tự

Nhữ bạn; ngươi
Địch kẻ thù; đối thủ
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích