汚し [Ô]
よごし

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

làm bẩn; ô nhiễm; bị bẩn

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chung

xấu hổ; nhục nhã; ô danh

Danh từ chung

cá, hải sản hoặc rau băm nhỏ, trộn với sốt (miso hoặc loại khác)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きたな手口てぐちね。
Thủ đoạn bẩn thỉu đấy.
きたないやりかただったわね。
Đó là một cách làm bẩn thỉu.
きたなね。
Tay bẩn quá.
キーボードは、きたない。
Bàn phím bị bẩn.
きたないかな?
Có bẩn không nhỉ?
あなたのあしきたないよ。
Chân bạn bẩn quá.
あなたのきたないわね。
Tay bạn bẩn quá nhỉ.
きたなくてごめんね。
Xin lỗi vì chữ viết của tôi xấu.
きたなして。
Tay bẩn quá.
かれ部屋へやきたない。
Phòng của anh ấy bẩn.

Hán tự

Ô bẩn; ô nhiễm; ô nhục

Từ liên quan đến 汚し