汗だく
[Hãn]
あせだく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
ướt đẫm mồ hôi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
汗だくだよ。
Tôi đang đầm đìa mồ hôi đây.
汗だくでした。
Tôi đã ướt đẫm mồ hôi.
真夏に運動すると、すぐに汗だくになります。
Khi tập thể dục vào mùa hè, bạn sẽ nhanh chóng đổ mồ hôi.