Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
汎関数
[Phiếm Quan Số]
はんかんすう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Toán học
hàm số
Hán tự
汎
Phiếm
toàn-
関
Quan
kết nối; cổng; liên quan
数
Số
số; sức mạnh