求職 [Cầu Chức]
きゅうしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tìm việc; tìm kiếm việc làm

JP: これらの図式ずしき求職きゅうしょくかんする様々さまざまなアプローチをしめししている。

VI: Những sơ đồ này thể hiện các phương pháp tiếp cận khác nhau trong việc tìm kiếm việc làm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは求職きゅうしょくちゅうだ。
Tom đang tìm việc làm.
ほんとに求職きゅうしょくきらいだ。
Tôi thực sự ghét tìm kiếm việc làm.
求職きゅうしょくしゃ足元あしもと会社かいしゃやす賃金ちんぎん提示ていじしてきた。
Công ty đã lợi dụng tình thế của người tìm việc để đưa ra mức lương thấp.

Hán tự

Cầu yêu cầu
Chức công việc; việc làm