1. Thông tin cơ bản
- Từ: 求刑
- Cách đọc: きゅうけい
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (求刑する)
- Nghĩa khái quát: (công tố) đề nghị mức án; yêu cầu hình phạt trước tòa
- Lĩnh vực: pháp luật, tố tụng hình sự
2. Ý nghĩa chính
求刑 là hành vi/phát biểu của bên công tố (検察) đề nghị tòa án tuyên một mức hình phạt cụ thể đối với bị cáo (ví dụ: 懲役3年を求刑). Đây là phần của thủ tục “論告求刑” vào cuối phiên tranh tụng.
3. Phân biệt
- 論告求刑(ろんこくきゅうけい): phần luận tội kèm đề nghị mức án của công tố.
- 量刑(りょうけい): việc tòa cân nhắc mức án; cũng chỉ “mức hình phạt” nói chung sau khi xét các yếu tố.
- 判決(はんけつ): phán quyết cuối cùng của tòa (có thể giống hoặc khác với 求刑).
- Lưu ý: “求刑” về mặt chữ là “yêu cầu hình phạt”, nên “vô tội” không phải là 求刑; trong trường hợp công tố thấy không đủ chứng cứ, có thể xin miễn tố hoặc thay đổi quan điểm, nhưng thuật ngữ chuẩn cho “tuyên vô tội” là 判決側.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 懲役X年を求刑する; 罰金X万円を求刑; 執行猶予付きの求刑.
- Văn báo chí: 検察側は被告に対し懲役5年を求刑した。
- So sánh với bản án: 求刑より軽い/重い判決 (án nhẹ hơn/nặng hơn so với đề nghị).
- Thường đi cùng tội danh: 詐欺罪で求刑、傷害致死で求刑など.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 論告求刑 |
Liên quan |
Luận tội và đề nghị án |
Phần thủ tục của công tố |
| 量刑 |
Đối chiếu |
Định lượng mức án |
Quyết định của tòa dựa trên các yếu tố |
| 判決 |
Đối chiếu |
Phán quyết |
Kết quả cuối cùng, có thể khác 求刑 |
| 起訴 |
Liên quan |
Khởi tố |
Giai đoạn trước xét xử |
| 無罪判決 |
Đối nghĩa (kết quả) |
Tuyên vô tội |
Kết quả có thể trái ngược yêu cầu hình phạt |
| 減刑 |
Liên quan/đối chiếu |
Giảm án |
Xảy ra ở giai đoạn xét xử hoặc sau đó |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 求: “cầu, yêu cầu”.
- 刑: “hình phạt, hình” (trong hình sự).
- Kết hợp tạo nghĩa “yêu cầu hình phạt (đối với bị cáo)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức, mức 求刑 thường được so sánh với “án tuyên” để người đọc đánh giá mức độ nghiêm khắc của tòa. Hãy để ý các yếu tố được công tố viện dẫn khi 求刑: tính chất tội phạm, hậu quả, động cơ, tiền án, ăn năn, bồi thường… Những yếu tố này cũng là cơ sở cho 量刑 của tòa.
8. Câu ví dụ
- 検察は被告に懲役5年を求刑した。
Viện kiểm sát đề nghị phạt 5 năm tù đối với bị cáo.
- 論告で罰金100万円の求刑が示された。
Trong phần luận tội đã nêu yêu cầu phạt tiền 1 triệu yên.
- 求刑に対し、弁護側は情状を強く訴えた。
Trước yêu cầu mức án, phía bào chữa nhấn mạnh các tình tiết giảm nhẹ.
- 判決は求刑よりも軽かった。
Bản án nhẹ hơn so với mức đề nghị.
- 検事は実刑を求刑する方針を示した。
Công tố viên cho biết chủ trương đề nghị án tù giam.
- 被告の反省が認められ、執行猶予付きの求刑となった。
Do bị cáo thể hiện ăn năn, mức đề nghị kèm án treo.
- 重い求刑の背景には再犯の恐れがあるという判断があった。
Đằng sau mức đề nghị nặng là đánh giá về nguy cơ tái phạm.
- 裁判長は求刑の妥当性について慎重に検討した。
Chánh án thận trọng xem xét tính hợp lý của yêu cầu mức án.
- この事件では求刑と判決の差が大きかった。
Trong vụ này, khoảng cách giữa mức đề nghị và bản án rất lớn.
- 検察側は業務上過失致死で求刑した。
Phía công tố đã đề nghị mức án theo tội vô ý làm chết người trong khi thi hành công vụ.