求償 [Cầu Thường]
きゅうしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

yêu cầu bồi thường thiệt hại

Hán tự

Cầu yêu cầu
Thường bồi thường