求人 [Cầu Nhân]

きゅうじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tuyển dụng; đề nghị việc làm; vị trí tuyển dụng

JP: あたらしい仕事しごとさがさいに、かなら新聞しんぶん求人きゅうじん情報じょうほうなくてはならない。

VI: Khi tìm kiếm công việc mới, bạn phải luôn xem thông tin tuyển dụng trên báo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この会社かいしゃ求人きゅうじん毎週まいしゅうるな。
Đừng có mà tìm việc ở công ty này hàng tuần.
トムはフランス教師きょうし求人きゅうじん応募おうぼした。
Tom đã ứng tuyển vào vị trí giáo viên tiếng Pháp.
彼女かのじょ新聞しんぶん家事かじ手伝てつだいの求人きゅうじん広告こうこくした。
Cô ấy đã đăng quảng cáo tuyển người giúp việc trong nhà trên tờ báo.
わたしはその求人きゅうじん広告こうこく応募おうぼしたいとおもいます。
Tôi muốn ứng tuyển vào quảng cáo tuyển dụng đó.
求人きゅうじん広告こうこくには「女性じょせいもとむ」とはっきりかかかれていた。
Trong quảng cáo tuyển dụng đã rõ ràng ghi là "tìm nữ".

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 求人
  • Cách đọc: きゅうじん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tin tuyển dụng, việc làm đang cần người; hành vi “tìm người” để tuyển
  • Lĩnh vực điển hình: nhân sự, tuyển dụng, kinh doanh, truyền thông
  • Độ trang trọng: trung tính → trang trọng (dùng trong thông báo, văn bản công ty)

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ các vị trí công việc mà doanh nghiệp/đơn vị đang cần tuyển, hoặc thông tin/bài đăng về việc tuyển người. Ví dụ: 求人広告 (quảng cáo tuyển dụng), 求人情報 (thông tin tuyển dụng).
- Cũng dùng để nói hành vi đăng tin, đưa ra nhu cầu tuyển người: 「求人を出す」(đăng tin tuyển), 「求人を掲載する」(đăng/đưa lên).

3. Phân biệt

  • 求人 (tìm người) vs 求職 (きゅうしょく: người lao động đi “tìm việc”).
  • 募集 (ぼしゅう: chiêu mộ, tuyển nói chung) rộng hơn, áp dụng cho việc tuyển thành viên, tuyển ý tưởng, tuyển tác phẩm...; còn 求人 thiên về “tuyển nhân sự”.
  • 採用 (さいよう: tiếp nhận tuyển dụng) là bước sau, nghĩa là đã chọn và nhận người vào làm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 求人広告/求人情報/求人サイト/求人票/新卒求人/中途求人/アルバイト求人/正社員求人.
  • Động từ đi kèm: 求人を出す・掲載する・増やす/求人に応募する・エントリーする.
  • Ngữ cảnh: email/website tuyển dụng, bảng thông báo việc làm, báo chí kinh tế, hội chợ việc làm.
  • Lưu ý sắc thái: mang tính trung tính, khách quan; trong hội thoại đời thường có thể nói ngắn gọn 「求人見た?」(Có thấy tin tuyển không?).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
募集Liên quan/bao quáttuyển, kêu gọiPhạm vi rộng; không chỉ nhân sự.
採用Kết quả sau tuyểntuyển dụng (tiếp nhận)Giai đoạn quyết định nhận người.
求職Đối lập vai tròtìm việcPhía ứng viên đi tìm việc.
人材Liên quannhân tài, nhân lựcĐối tượng mà求人 hướng tới.
雇用Liên quanviệc làm, thuê mướnKhái niệm hệ thống lao động.
求人広告Cụm cố địnhquảng cáo tuyển dụngDạng biểu hiện cụ thể của 求人.
失業Đối lập bối cảnhthất nghiệpBối cảnh tạo ra nhu cầu 求職.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 求: cầu, tìm kiếm (mong cầu, yêu cầu).
  • 人: người.
  • Cấu tạo nghĩa: “tìm người” → tin/vị trí cần tuyển.
  • Hán Việt: Cầu nhân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, doanh nghiệp “phát sinh nhu cầu nhân sự” sẽ “đưa 求人 ra ngoài” qua các kênh: website, báo, mạng xã hội, sàn tuyển dụng. Về phong cách, 「求人を出す」 tự nhiên hơn 「求人する」. Khi đọc tin, để lọc nhanh, bạn để ý tiền tố: 新卒/中途/契約/派遣/アルバイト… gắn trước 求人 để biết loại hình tuyển.

8. Câu ví dụ

  • この会社はエンジニアの求人を出した。
    Công ty này đã đăng tin tuyển kỹ sư.
  • 営業職の求人を見て、すぐに応募した。
    Thấy tin tuyển vị trí kinh doanh, tôi nộp ngay.
  • IT業界の求人が近年増えている。
    Các tin tuyển trong ngành IT những năm gần đây đang tăng.
  • アルバイト求人は週末勤務が多い。
    Tin tuyển làm thêm thường yêu cầu làm cuối tuần.
  • 新卒向け求人は説明会で詳しく紹介される。
    Các tin tuyển cho sinh viên mới ra trường được giới thiệu chi tiết ở buổi giới thiệu.
  • 求人広告の文面は企業イメージに直結する。
    Nội dung quảng cáo tuyển dụng liên quan trực tiếp đến hình ảnh công ty.
  • 地方は正社員の求人が少なめだ。
    Ở địa phương, tin tuyển nhân viên chính thức hơi ít.
  • 応募前に求人票の条件を必ず確認してください。
    Trước khi ứng tuyển hãy kiểm tra kỹ điều kiện trên phiếu tuyển dụng.
  • 外資系の求人に必要な英語力は高い。
    Yêu cầu tiếng Anh cho tin tuyển của công ty nước ngoài thường cao.
  • この求人は未経験者歓迎と書いてある。
    Tin tuyển này ghi là hoan nghênh người chưa có kinh nghiệm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 求人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?