1. Thông tin cơ bản
- Từ: 求人
- Cách đọc: きゅうじん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tin tuyển dụng, việc làm đang cần người; hành vi “tìm người” để tuyển
- Lĩnh vực điển hình: nhân sự, tuyển dụng, kinh doanh, truyền thông
- Độ trang trọng: trung tính → trang trọng (dùng trong thông báo, văn bản công ty)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ các vị trí công việc mà doanh nghiệp/đơn vị đang cần tuyển, hoặc thông tin/bài đăng về việc tuyển người. Ví dụ: 求人広告 (quảng cáo tuyển dụng), 求人情報 (thông tin tuyển dụng).
- Cũng dùng để nói hành vi đăng tin, đưa ra nhu cầu tuyển người: 「求人を出す」(đăng tin tuyển), 「求人を掲載する」(đăng/đưa lên).
3. Phân biệt
- 求人 (tìm người) vs 求職 (きゅうしょく: người lao động đi “tìm việc”).
- 募集 (ぼしゅう: chiêu mộ, tuyển nói chung) rộng hơn, áp dụng cho việc tuyển thành viên, tuyển ý tưởng, tuyển tác phẩm...; còn 求人 thiên về “tuyển nhân sự”.
- 採用 (さいよう: tiếp nhận tuyển dụng) là bước sau, nghĩa là đã chọn và nhận người vào làm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 求人広告/求人情報/求人サイト/求人票/新卒求人/中途求人/アルバイト求人/正社員求人.
- Động từ đi kèm: 求人を出す・掲載する・増やす/求人に応募する・エントリーする.
- Ngữ cảnh: email/website tuyển dụng, bảng thông báo việc làm, báo chí kinh tế, hội chợ việc làm.
- Lưu ý sắc thái: mang tính trung tính, khách quan; trong hội thoại đời thường có thể nói ngắn gọn 「求人見た?」(Có thấy tin tuyển không?).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 募集 | Liên quan/bao quát | tuyển, kêu gọi | Phạm vi rộng; không chỉ nhân sự. |
| 採用 | Kết quả sau tuyển | tuyển dụng (tiếp nhận) | Giai đoạn quyết định nhận người. |
| 求職 | Đối lập vai trò | tìm việc | Phía ứng viên đi tìm việc. |
| 人材 | Liên quan | nhân tài, nhân lực | Đối tượng mà求人 hướng tới. |
| 雇用 | Liên quan | việc làm, thuê mướn | Khái niệm hệ thống lao động. |
| 求人広告 | Cụm cố định | quảng cáo tuyển dụng | Dạng biểu hiện cụ thể của 求人. |
| 失業 | Đối lập bối cảnh | thất nghiệp | Bối cảnh tạo ra nhu cầu 求職. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 求: cầu, tìm kiếm (mong cầu, yêu cầu).
- 人: người.
- Cấu tạo nghĩa: “tìm người” → tin/vị trí cần tuyển.
- Hán Việt: Cầu nhân.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, doanh nghiệp “phát sinh nhu cầu nhân sự” sẽ “đưa 求人 ra ngoài” qua các kênh: website, báo, mạng xã hội, sàn tuyển dụng. Về phong cách, 「求人を出す」 tự nhiên hơn 「求人する」. Khi đọc tin, để lọc nhanh, bạn để ý tiền tố: 新卒/中途/契約/派遣/アルバイト… gắn trước 求人 để biết loại hình tuyển.
8. Câu ví dụ
- この会社はエンジニアの求人を出した。
Công ty này đã đăng tin tuyển kỹ sư.
- 営業職の求人を見て、すぐに応募した。
Thấy tin tuyển vị trí kinh doanh, tôi nộp ngay.
- IT業界の求人が近年増えている。
Các tin tuyển trong ngành IT những năm gần đây đang tăng.
- アルバイト求人は週末勤務が多い。
Tin tuyển làm thêm thường yêu cầu làm cuối tuần.
- 新卒向け求人は説明会で詳しく紹介される。
Các tin tuyển cho sinh viên mới ra trường được giới thiệu chi tiết ở buổi giới thiệu.
- 求人広告の文面は企業イメージに直結する。
Nội dung quảng cáo tuyển dụng liên quan trực tiếp đến hình ảnh công ty.
- 地方は正社員の求人が少なめだ。
Ở địa phương, tin tuyển nhân viên chính thức hơi ít.
- 応募前に求人票の条件を必ず確認してください。
Trước khi ứng tuyển hãy kiểm tra kỹ điều kiện trên phiếu tuyển dụng.
- 外資系の求人に必要な英語力は高い。
Yêu cầu tiếng Anh cho tin tuyển của công ty nước ngoài thường cao.
- この求人は未経験者歓迎と書いてある。
Tin tuyển này ghi là hoan nghênh người chưa có kinh nghiệm.