[Đinh]
[Chử]
水際 [Thủy Tế]
みぎわ

Danh từ chung

bờ nước

Hán tự

Đinh mép nước; bờ; bờ
Chử bãi biển
Thủy nước
Tế dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi