氾濫原 [Phiếm Lạm Nguyên]
はんらんげん

Danh từ chung

đồng bằng ngập lụt

Hán tự

Phiếm tràn ra; rộng
Lạm quá mức; tràn; lan rộng
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã