Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
氾濫原
[Phiếm Lạm Nguyên]
はんらんげん
🔊
Danh từ chung
đồng bằng ngập lụt
Hán tự
氾
Phiếm
tràn ra; rộng
濫
Lạm
quá mức; tràn; lan rộng
原
Nguyên
đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã