Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
永寿
[Vĩnh Thọ]
えいじゅ
🔊
Danh từ chung
trường thọ
Hán tự
永
Vĩnh
vĩnh cửu; dài; lâu dài
寿
Thọ
trường thọ; chúc mừng