Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
永子作権
[Vĩnh Tử Tác Quyền]
えいこさくけん
🔊
Danh từ chung
quyền thuê đất vĩnh viễn
Hán tự
永
Vĩnh
vĩnh cửu; dài; lâu dài
子
Tử
trẻ em
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi