永劫回帰 [Vĩnh Kiếp Hồi Quy]
えいごうかいき

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

📝 trong triết học của Nietzsche 'ewige Wiederkunft'

sự tái diễn vĩnh cửu

Hán tự

Vĩnh vĩnh cửu; dài; lâu dài
Kiếp đe dọa; thời gian dài
Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Quy trở về; dẫn đến