永住 [Vĩnh Trụ]

えいじゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cư trú vĩnh viễn

JP: 彼女かのじょはアメリカに永住えいじゅうすることにめた。

VI: Cô ấy đã quyết định định cư lâu dài ở Mỹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

永住えいじゅうけんはありません。
Tôi không có quyền cư trú vĩnh viễn.
永住えいじゅうけん帰化きかって、どうちがうの?
Quyền cư trú vĩnh viễn và nhập tịch khác nhau như thế nào?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 永住
  • Cách đọc: えいじゅう
  • Loại từ: Danh từ; Động từ サ変 (永住する)
  • Nghĩa khái quát: định cư vĩnh viễn, cư trú lâu dài
  • Thuật ngữ liên quan: 永住権 (quyền thường trú), 永住許可 (giấy phép thường trú), 永住者 (người thường trú)

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Hành vi/ý định sống vĩnh viễn tại một quốc gia/khu vực: 海外に永住する.
  • 2) Tư cách pháp lý “thường trú”: đạt/có 永住権 hay 永住許可, cho phép cư trú không thời hạn với điều kiện nhất định.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 移住(いじゅう): di cư (chuyển nơi sống), chưa chắc là vĩnh viễn.
  • 定住(ていじゅう): định cư ổn định; có thể dài hạn nhưng không nhất thiết là tư cách “thường trú” theo pháp luật.
  • 長期滞在: lưu trú dài hạn; khác với “cư trú vĩnh viễn”.
  • 帰化(きか): nhập quốc tịch; khác với 永住 là tư cách cư trú không thời hạn mà không đổi quốc tịch (trong đa số trường hợp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 〜に永住する, 永住を決める.
  • Pháp lý: 永住権を申請する, 永住許可を取得する, 永住者の資格.
  • Tiêu chí xét: thời gian cư trú, thu nhập/đóng thuế, hạnh kiểm, bảo đảm sinh kế... (tùy quốc gia).
  • Văn cảnh: di trú quốc tế, chính sách nhập cư, kế hoạch đời sống gia đình/nghề nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
永住権Liên quanQuyền thường trúTư cách pháp lý
永住許可Liên quanGiấy phép thường trúQuyết định hành chính
永住者Liên quanNgười thường trúDanh xưng tư cách
移住Phân biệtDi cưKhông mặc định vĩnh viễn
定住Phân biệtĐịnh cưỔn định chỗ ở, không nhất thiết PR
帰化Phân biệtNhập quốc tịchKhác bản chất pháp lý
長期滞在Đối hướngLưu trú dài hạnCó thời hạn
短期滞在Đối nghĩaLưu trú ngắn hạnTrái nghĩa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : lâu dài, vĩnh viễn.
  • : cư trú, ở.
  • Hợp nghĩa: “cư trú lâu dài/vĩnh viễn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

永住 có hai mặt: ý định sống lâu dài và tư cách pháp lý. Trong giao tiếp, khi nói “〜に永住したい”, người nghe hiểu là kế hoạch sống trọn đời. Nhưng khi nói đến thủ tục (永住権, 永住許可), cần nắm rõ điều kiện và sự khác biệt với 定住 hay 帰化, tránh nhầm lẫn giữa “ở lâu” và “quyền ở vô thời hạn”.

8. Câu ví dụ

  • 彼はカナダに永住することを決めた。
    Anh ấy quyết định định cư vĩnh viễn ở Canada.
  • 日本の永住許可を申請した。
    Tôi đã nộp đơn xin giấy phép thường trú của Nhật.
  • 彼女は永住権を取得した。
    Cô ấy đã đạt được quyền thường trú.
  • 家族でアメリカに永住する計画だ。
    Cả gia đình dự định định cư lâu dài ở Mỹ.
  • 永住者としての義務を理解している。
    Tôi hiểu rõ nghĩa vụ của một người thường trú.
  • 長期滞在から永住へ変更したい。
    Tôi muốn chuyển từ lưu trú dài hạn sang thường trú.
  • 安定した収入は永住の条件の一つだ。
    Thu nhập ổn định là một trong các điều kiện để thường trú.
  • 帰化ではなく永住を選んだ。
    Tôi chọn thường trú thay vì nhập quốc tịch.
  • 父は戦後ブラジルに永住した。
    Cha tôi đã định cư vĩnh viễn ở Brazil sau chiến tranh.
  • 政策変更で永住の基準が厳しくなった。
    Do thay đổi chính sách, tiêu chuẩn thường trú đã nghiêm ngặt hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 永住 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?