永久性 [Vĩnh Cửu Tính]
えいきゅうせい

Danh từ chung

tính vĩnh cửu

Hán tự

Vĩnh vĩnh cửu; dài; lâu dài
Cửu lâu dài
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 永久性