Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
永久性
[Vĩnh Cửu Tính]
えいきゅうせい
🔊
Danh từ chung
tính vĩnh cửu
Hán tự
永
Vĩnh
vĩnh cửu; dài; lâu dài
久
Cửu
lâu dài
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 永久性
不朽
ふきゅう
vĩnh cửu; bất tử; vĩnh hằng; bền bỉ; không chết
不滅
ふめつ
bất tử; không thể phá hủy
不磨
ふま
vĩnh cửu; bất tử
千古不磨
せんこふま
vĩnh cửu
永久不変
えいきゅうふへん
vĩnh cửu; không thay đổi
永存
えいそん
độ bền; sự bền vững; sự trường tồn
永続
えいぞく
tính vĩnh cửu
永続性
えいぞくせい
tính vĩnh cửu