永久不変 [Vĩnh Cửu Bất 変]
えいきゅうふへん

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vĩnh cửu; không thay đổi

Hán tự

Vĩnh vĩnh cửu; dài; lâu dài
Cửu lâu dài
Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
bất thường; thay đổi; kỳ lạ

Từ liên quan đến 永久不変