Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
氷菓子
[Băng Quả Tử]
こおりがし
🔊
Danh từ chung
món tráng miệng đông lạnh
Hán tự
氷
Băng
cột băng; băng; mưa đá; đóng băng; đông cứng
菓
Quả
kẹo; bánh; trái cây
子
Tử
trẻ em
Từ liên quan đến 氷菓子
冷菓
れいか
món tráng miệng lạnh; món tráng miệng đông lạnh
氷菓
ひょうか
món tráng miệng đông lạnh (như kem, sorbet, kem que)