氷水
[Băng Thủy]
こおりみず
こおりすい
ひみず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
nước đá
JP: 私はビニール袋にワインを注ぎ、それからそれを氷水に付けた。
VI: Tôi đã đổ rượu vào túi nilon và sau đó nhúng nó vào nước đá.
Danh từ chung
đá bào
🔗 かき氷